Có 2 kết quả:
腾挪 téng nuó ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ • 騰挪 téng nuó ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
Bình luận 0